
HỌC TIẾNG NHẬT QUA CÂU CHUYỆN THỎ VÀ RÙA
TRUYỆN SONG NGỮ30/07/2025
“Dù có cố gắng đến đâu thì cậu vẫn cứ chậm thôi, cả đời cũng chẳng đi được xa đâu!”
“Nếu vậy, chúng ta thi chạy đi.”
“Cậu mà đòi thi chạy với tớ á? Nghe cũng thú vị đấy!” – rồi chấp nhận lời đề nghị của Rùa.
Rùa mỉm cười và nói:
“Bây giờ cậu hiểu rồi chứ? Việc tiến từng bước chắc chắn quan trọng đến thế nào.”
Dưới đây là 10 từ vựng / mẫu ngữ pháp đáng chú ý trong đoạn văn, kèm phân tích chi tiết:
1. 〜なんて
「おまえなんて、どんなに急いでも遅いんだから…」
Ý nghĩa: Diễn đạt sự xem thường, khinh miệt, ngạc nhiên (tùy ngữ cảnh).
Tình huống sử dụng: Dùng khi muốn nói "mấy thứ như..." (mang sắc thái coi nhẹ).
Lưu ý: Dùng trong văn nói, mang tính cảm xúc mạnh – nên cẩn thận khi dùng với người lớn tuổi hoặc trong môi trường trang trọng.
2. どんなに〜ても
「どんなに急いでも遅いんだから…」
Ý nghĩa: Dù có ~ đến mấy thì…
Tình huống sử dụng: Nhấn mạnh mức độ cao + kết quả không thay đổi.
Ví dụ khác: どんなに努力しても、結果は変わらなかった。
3. 〜ましょう
「それなら、あなたと競争をしましょう。」
Ý nghĩa: Câu mời, đề xuất cùng làm gì đó.
Tình huống sử dụng: Lời rủ lịch sự, trang nhã.
Lưu ý: Với văn phong cổ tích hoặc trang trọng, dùng “〜しましょう” thay vì “〜しよう”.
4. 〜って?
「君と競争だって?それはおもしろそうだね!」
Ý nghĩa: Dạng rút gọn của “〜というのは?” – nhấn mạnh, bất ngờ, hoài nghi.
Tình huống sử dụng: Văn nói, thể hiện cảm xúc ngạc nhiên, cười cợt…
Lưu ý: Không dùng trong văn viết trang trọng. Phù hợp cho kể chuyện sinh động.
5. 〜ことになる
「昼寝を決めました。」
Ý nghĩa: Quyết định làm gì đó. (Ở đây dùng theo kiểu "chọn hành động...")
Tình huống sử dụng: Diễn tả quyết định đã hình thành, hoặc tình huống dẫn đến kết quả.
Lưu ý: Trong đoạn văn này dùng tự nhiên cho hành động tự quyết của nhân vật.
6. 〜間(あいだ)
「うさぎがぐっすり眠っている間、かめは…」
Ý nghĩa: Trong khi…
Tình huống sử dụng: Diễn tả 2 hành động xảy ra song song trong cùng khoảng thời gian.
Ví dụ khác: 私が留守の間、犬がずっと玄関で待っていた。
7. 〜ことの大切さ
「一歩一歩、確実に進むことの大切さ…」
Ý nghĩa: Tầm quan trọng của việc ~
Tình huống sử dụng: Cách danh từ hoá hành động để nói về giá trị/chân lý.
Lưu ý: Đây là cách diễn đạt thường gặp trong viết luận hoặc văn trang trọng.
8. やがて
「やがて、うさぎが目覚めたとき…」
Ý nghĩa: Cuối cùng thì, chẳng bao lâu sau…
Tình huống sử dụng: Kể chuyện, miêu tả diễn tiến theo thời gian.
Ví dụ khác: やがて春が来る。
9. 〜ことはなくなった
「うさぎはかめを見下すことはなくなりました。」
Ý nghĩa: Đã không còn ~ nữa.
Tình huống sử dụng: Thể hiện sự thay đổi trong thái độ, hành động.
Lưu ý: Là cách nói nhẹ nhàng, phù hợp kể chuyện có chuyển biến tâm lý.
10. 〜だけでなく、〜も
「速さだけでなく、努力と粘り強さも大切なことを教えてくれました。」
Ý nghĩa: Không chỉ A mà còn B.
Tình huống sử dụng: Dùng để nhấn mạnh rằng có nhiều yếu tố cùng quan trọng.
Lưu ý: Là mẫu ngữ pháp JLPT N4 nhưng thường xuất hiện trong văn viết trung cấp trở lên.